Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tập luyện


đg. Như luyện tập. Tập luyện quân sự. Tập luyện nâng cao tay nghề.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.